Từ điển Việt Nhật
夜通し
よるとおし
thâu đêm
通信費
つうしんひ
chi phí truyền thông [communication cost]
通信簿
つうしんぼ
phiếu liên lạc (giữa nhà trường và gia đình học sinh)
- 両親はアンの通信簿を見て、彼女をこっぴどくしかった: Khi bố mẹ Ann xem phiếu liên lạc của cô ấy, họ đã thực sự tức giận.
通信路
つうしんろ
kênh thông tin/kênh truyền dữ liệu [channel/data transmission channel]
通貨金
つうかきん
vàng tiền tệ [monetary gold]
通過駅
つうかえき
ga quá cảnh/ga chuyển tiếp [transit station]
通過品
つうかひん
hàng quá cảnh [transit goods]
Các từ đã tra gần đây: