Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通気
Sự thông hơi/sự thông khí
  • 通気の悪い: sự thông khí kém
  • 通気をよくするための必要事項: yêu cầu cần thiết nhằm thông khí tốt
木通
cây akebia

Âm Hán: MỘC THÔNG

--- CTV Group ---

普通
tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ)

--- TV Minna ---

通話
sự gọi điện thoại

Âm Hán: THÔNG THOẠI

--- CTV Group ---

通路
Đường đi

--- TV152 N3 ---

通す
Cho qua

--- TV152 N3 ---

通過
Đi qua

--- TV152 N3 ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý