Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
普通
Bình thường
通過
Vượt qua, đi qua
疎通
sự thông hiểu/sự hiểu biết lẫn nhau
  • (人)と意思の疎通をし合う方法を考える: Nghĩ cách để thông hiểu ý tứ với ai đó.
  • 職場での意思の疎通を向上させるための手段: Phương tiện để thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau tại nơi làm việc.
通話する
gọi điện
    通路
    ngõ hẻm
    • 通路に立たないでください。: Đừng có đứng giữa lối đi.
    通気
    Sự thông hơi/sự thông khí
    • 通気の悪い: sự thông khí kém
    • 通気をよくするための必要事項: yêu cầu cần thiết nhằm thông khí tốt
    通話する
    gọi điện
      Các từ đã tra gần đây:

      Click xem phiên bản dành cho máy tính.

      Đang xử lý