Từ điển Việt Nhật
通信費
つうしんひ
chi phí truyền thông [communication cost]
夜通し
よるとおし
thâu đêm
通信規約
プロトコル
Biên bản, thủ tục
--- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---
通知書
つうちしょ
giấy báo [letter of advice notice]
共通
きょうつう
cộng đồng/thông thường/phổ thông
- 共通切符: vé thường
通知先
つうちさき
bên được thông báo [notified party]
通過港
つうかこう
cảng trung chuyển/cảng quá cảnh/cảng chuyển tiếp [entrepot port/port of transit]
Các từ đã tra gần đây: