Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通信簿
phiếu liên lạc (giữa nhà trường và gia đình học sinh)
  • 両親はアンの通信簿を見て、彼女をこっぴどくしかった: Khi bố mẹ Ann xem phiếu liên lạc của cô ấy, họ đã thực sự tức giận.
通信費
chi phí truyền thông [communication cost]
    突き通す
    thọc
      通釈
      sự giải thích
        通気弁
        van thông khí [blow valve]
          通気孔
          lỗ thông khí
          • 煙が天井の通気孔から出ていった: Khói thoát ra từ lỗ thông khí của giếng trời.
          • 通気孔に小型ロボットカメラを送り込む: đưa một robot quay phim kích cỡ nhỏ vào lỗ thông khí
          通気する
          thoáng khí
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý