Từ điển Việt Nhật
通信簿
つうしんぼ
phiếu liên lạc (giữa nhà trường và gia đình học sinh)
- 両親はアンの通信簿を見て、彼女をこっぴどくしかった: Khi bố mẹ Ann xem phiếu liên lạc của cô ấy, họ đã thực sự tức giận.
通信費
つうしんひ
chi phí truyền thông [communication cost]
通釈
つうしゃく
sự giải thích
通知先
つうちさき
bên được thông báo [notified party]
通知書
つうちしょ
giấy báo [letter of advice notice]
通知者
つうちしゃ
bên thông báo [notifying party]
通知型
つうちがた
loại thông báo/kiểu thông báo [notification type]
Các từ đã tra gần đây: