Từ điển Việt Nhật
無通話時
むつうわじ
thời gian im lặng [silent time/silence period]
通気する
つうきする
thoáng khí
通気孔
つうきこう
lỗ thông khí
- 煙が天井の通気孔から出ていった: Khói thoát ra từ lỗ thông khí của giếng trời.
- 通気孔に小型ロボットカメラを送り込む: đưa một robot quay phim kích cỡ nhỏ vào lỗ thông khí
通気弁
つうきべん
van thông khí [blow valve]
直通
ちょくつう
liên vận [direct traffic]
一通り
ひととおり
nhanh, lẹ
通帳
つうちょう
Sổ tài khoản
--- TV152 N3 ---
Các từ đã tra gần đây: