Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通気弁
van thông khí [blow valve]
    通気孔
    lỗ thông khí
    • 煙が天井の通気孔から出ていった: Khói thoát ra từ lỗ thông khí của giếng trời.
    • 通気孔に小型ロボットカメラを送り込む: đưa một robot quay phim kích cỡ nhỏ vào lỗ thông khí
    通気する
    thoáng khí
      無通話時
      thời gian im lặng [silent time/silence period]
        病通
        đau ốm
          通帳
          Sổ tiết kiệm

          --- TV KZN1 ---

          通知先
          bên được thông báo [notified party]
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý