Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通知書
giấy báo [letter of advice notice]
    通知先
    bên được thông báo [notified party]
      流通
      lưu thông, sử dụng rộng rãi

      --- CTV Group N1GOI ---

      通知者
      bên thông báo [notifying party]
        通常
        thông thường, như thường lệ

        --- CTV Group N1GOI ---

        通常
        thông thường, thường thường
        通称
        Tên thường gọi
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý