Từ điển Việt Nhật
通帳
つうちょう
Sổ tài khoản
--- TV152 N3 ---
透き通る
すきとおる
Trong suốt
--- TV KZN1 ---
通帳
つうちょう
Sổ tiết kiệm
--- TV KZN1 ---
通常
つうじょう
thông thường, như thường lệ
--- CTV Group N1GOI ---
流通
りゅうつう
lưu thông, sử dụng rộng rãi
--- CTV Group N1GOI ---
通過点
つうかてん
Điểm thông qua
通常
つうじょう
thông thường, thường thường
Các từ đã tra gần đây: