Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通知する
thông báo, cho hay
共通
Giống nhau, cộng đồng, phổ thông
通称
Tên thường gọi
読み通す
Đọc lướt qua
通用する
thông dụng, lưu hành, hiện hành
貫通する
thâm nhập/đâm thủng/xuyên thủng/xuyên/xuyên qua
  • ~に深く貫通する: xuyên sâu vào ~
  • 鎧を貫通する: đâm thủng áo giáo
  • トンネルが貫通する: đường hầm xuyên qua
  • 弾丸が肩を貫通する: viên đạn bắn xuyên thủng vai
見本通り
gần bằng mẫu [up to sample]
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý