Từ điển Việt Nhật
通関港
つうかんこう
cảng thông quan [port of entry (or clearance)]
通信社
つうしんしゃ
thông tấn xã
- ~に支局を持つ海外通信社: hãng thông tấn xã nước ngoài có chi nhánh ở
- 彼は立派な通信社で特派員としての仕事を得た: anh ấy đã kiếm được việc làm là chuyên gia cao cấp trong một hãng thông tấn xã rất lớn
- 通信社の記者: phóng viên của hãng thông tấn xã
通信負荷
つうしんふか
tải truyền thông [communication load]
通り掛かる
とおりかかる
Đi ngang qua
--- TV152 N3 ---
通貨輸送
つうかゆそう
chuyên chở quá cảnh [transit traffic]
通信機器
つうしんきき
thiết bị viễn thông [telecommunication equipment]
表通り
おもてどおり
phố lớn/phố chính
- 表通りを歩く: đi dạo phố
- 表通りへ出る: đi ra khu phố chính
Các từ đã tra gần đây: