Từ điển Việt Nhật
表通り
おもてどおり
phố lớn/phố chính
- 表通りを歩く: đi dạo phố
- 表通りへ出る: đi ra khu phố chính
非通貨金
ひつうかきん
vàng phi tiền tệ [non-monetary gold]
融通性
ゆうずうせい
tính phù hợp/tính linh hoạt/tính dễ điều chỉnh [adaptability, flexibility, versatility]
精通者
せいつうしゃ
chuyên gia [expert (person)/someone in the know]
精通する
せいつうする
tinh tường
- 彼は中国の事情に精通している: anh ta biết rõ tình hình bên Trung Quốc
神通力
しんつうりき
thần thông
国の通貨
くにのつうか
đồng tiền quốc gia/bản tệ [national currency]
Các từ đã tra gần đây: