Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
共通語
tiếng phổ thông/ngôn ngữ phổ thông/ngôn ngữ chung
  • インターネット上のコンピュータの共通語: ngôn ngữ chung của máy tính trên Internet
  • 英語は国際ビジネスにおける共通語だ: tiếng Anh là tiếng phổ thông trong kinh doanh quốc tế
  • 音楽は確かに世界共通語だと思う: tôi nghĩ âm nhạc chính là ngôn ngữ chung của thế giới
  • 共通語を話す: nói tiếng phổ thông
  • 共通語訳: dịch tiếng
共通化
sự cộng tác [collaboration]
    内通者
    Kẻ phản bội
    • 内通者からの電話情報を入手する: Nhận được nội dung cuộc điện thoại từ một kẻ phản bội
    カード通路
    đường thẻ [card path]
      リーマ通し
      sự khoan rộng [reaming]
        市内通話
        Điện thoại trong thành phố

        --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

        市外通話
        Điện thoại ngoài thành phố

        --- Từ vựng đóng góp bởi thành viên website ---

        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý