Từ điển Việt Nhật
通関港
つうかんこう
cảng thông quan [port of entry (or clearance)]
通間穴
つうかんあな
lỗ thông [through hole]
通行税
つうこうぜい
thuế quá cảnh [transit duty]
通貨記号
つうかきごう
ký hiệu tiền tệ/biểu tượng tiền tệ [currency sign/currency symbol]
通貨単位
つうかたんい
đơn vị tiền tệ [currency unit/monetary unit]
交通運輸省
うんゆしょう
Bộ Giao thông vận tải
--- CTV Group ---
通過貨物
つうかかもつ
hàng quá cảnh/hàng chuyển tải [transit cargo/transit goods]
Các từ đã tra gần đây: