Từ điển Việt Nhật
通信節
つうしんせつ
khu vực truyền thông [communication section]
通信網
つうしんもう
Mạng lưới thông tin
--- TV KZN2 ---
通信網
つうしんもう
mạng truyền thông [communications network]
通行止め
つうこうどめ
cấm đi lại
- この通りは通行止めになっている。: Con đường này cấm đi lại
交通網
こうつうもう
mạng lưới giao thông
--- CTV Group N1GOI ---
通知表
つうちひょう
bảng thông báo
通信員
つうしんいん
thông tín viên
Các từ đã tra gần đây: