Từ điển Việt Nhật
通貨地域
つうかちいき
khu vực tiền tệ [currency area]
通過兌換
つうかだかん
việc chuyển đổi tiền tệ [currency conversion]
通過倉庫
つうかそうこ
kho quá cảnh/kho chuyển tiếp [transit warehouse]
通貨記号
つうかきごう
ký hiệu tiền tệ/biểu tượng tiền tệ [currency sign/currency symbol]
通貨単位
つうかたんい
đơn vị tiền tệ [currency unit/monetary unit]
通行税
つうこうぜい
thuế quá cảnh [transit duty]
通行止め
つうこうどめ
cấm đi lại
- この通りは通行止めになっている。: Con đường này cấm đi lại
Các từ đã tra gần đây: