Từ điển Việt Nhật
通路
つうろ
ngõ hẻm
- 通路に立たないでください。: Đừng có đứng giữa lối đi.
通気
つうき
Sự thông hơi/sự thông khí
- 通気の悪い: sự thông khí kém
- 通気をよくするための必要事項: yêu cầu cần thiết nhằm thông khí tốt
不通
ふつう
sự không nhận được tin tức/sự không thông mạch
Âm Hán: BẤT THÔNG
--- Từ vựng đóng góp bởi nhóm CTV website ---
木通
あけび
cây akebia
Âm Hán: MỘC THÔNG
--- CTV Group ---
通話
つうわ
sự gọi điện thoại
Âm Hán: THÔNG THOẠI
--- CTV Group ---
普通
ふつう
tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ)
--- TV Minna ---
通す
とおす
Cho qua
--- TV152 N3 ---
Các từ đã tra gần đây: