Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通う
Đi (học), đi qua
通知
Thông báo, thông tri
通話する
gọi điện
    通る
    Thông qua, đi qua
    通路
    ngõ hẻm
    • 通路に立たないでください。: Đừng có đứng giữa lối đi.
    普通
    tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ)
    疎通
    sự thông hiểu/sự hiểu biết lẫn nhau
    • (人)と意思の疎通をし合う方法を考える: Nghĩ cách để thông hiểu ý tứ với ai đó.
    • 職場での意思の疎通を向上させるための手段: Phương tiện để thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau tại nơi làm việc.
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý