Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通風口
cửa thông gió/lỗ khí [air vent, vent hole]
    通知費用
    phí thủ tục thông báo [advising commission]
      通信欄
      cột bạn đọc
        通行止め
        cấm đi lại
        • この通りは通行止めになっている。: Con đường này cấm đi lại
        通行税
        thuế quá cảnh [transit duty]
          通貨単位
          đơn vị tiền tệ [currency unit/monetary unit]
            通知期間
            thời hạn thông báo [period of notice/term of notice]
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý