Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通信欄
cột bạn đọc
    通信網
    mạng truyền thông [communications network]
      通信節
      khu vực truyền thông [communication section]
        通信員
        thông tín viên
          通信社
          thông tấn xã
          • ~に支局を持つ海外通信社: hãng thông tấn xã nước ngoài có chi nhánh ở
          • 彼は立派な通信社で特派員としての仕事を得た: anh ấy đã kiếm được việc làm là chuyên gia cao cấp trong một hãng thông tấn xã rất lớn
          • 通信社の記者: phóng viên của hãng thông tấn xã
          通信負荷
          tải truyền thông [communication load]
            通信文
            thông điệp [message]
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý