Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通過
đi ngang qua, thông qua

--- CTV Group N1GOI ---

通い
đi đi về về

--- CTV Group N1GOI ---

通知
Thông báo
普通
Bình thường
通過
Vượt qua, đi qua
通し
thông qua, trải qua

--- CTV Group N1GOI ---

通過
Băng qua, đi qua
Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý