Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
疎通
Sự thông hiểu
通貨
Tiền tệ
通知
thông báo
通学
sự đi học
  • 「通学はバスですか」「いいえ、徒歩です。」: "Bạn đi học bằng xe buýt à?" "Không, tôi đi bộ"
融通
tiền cho vay, tiện nghi

--- CTV Group N1GOI ---

通風
sự thông gió [draft]
    通訳
    Thông dịch

    --- TV KZN2 ---

    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý