Từ điển Việt Nhật
融通
ゆうずう
tiền cho vay, tiện nghi
--- CTV Group N1GOI ---
通学
つうがく
sự đi học
- 「通学はバスですか」「いいえ、徒歩です。」: "Bạn đi học bằng xe buýt à?" "Không, tôi đi bộ"
通訳
つうやく
Thông dịch
--- TV KZN2 ---
通例
つうれい
thông lệ
通達
つうたつ
thông tư
- 企業所得税に関する2004年3月27日付の財政省の通達No.27: Thông tư số 27 ngày 27 tháng 3 năm 2004 của Bộ Tài chính về thuế thu nhập doanh nghiệp
- 労働法の改正および追加に関する2003年6月4日付の政府政令No.64の執行を詳細に指導する労働傷病兵社会福祉省の通達: Thông tư của Bộ lao động thương binh xã hội hướng dẫn thi hành chi tiết 文部省は教師が生徒に体罰を加えてはならない旨の通達を出した。
通俗
つうぞく
thông tục
通訳
つうやく
Phiên dịch
--- TV152 N3 ---
Các từ đã tra gần đây: