Từ điển Việt Nhật
通風
つうふう
sự thông gió [draft]
見通し
みとおし
nhìn xa trông rộng, đọc suy nghĩ người khác, dự đoán
--- CTV Group N1GOI ---
通信
つうしん
thông tin liên lạc
--- CTV Group N1GOI ---
通研
つうけん
Phòng thí nghiệm
融通
ゆうづう
sự linh hoạt
- 私のスケジュールは融通がとても利きますので、そちらにご都合のいい時間をお選びください。: Kế hoạch của tôi rất linh hoạt nên xin hãy lựa chọn thời gian mà phía ngài thấy thuận tiện. 金の融通
融通
ゆうずう
sự linh hoạt/sự thích nghi
精通
せいつう
sự tinh thông/sự thông thạo/sự biết rõ/sự sành sỏi/sự rành rẽ
Các từ đã tra gần đây: