Từ điển Việt Nhật
融通
ゆうづう
sự linh hoạt
- 私のスケジュールは融通がとても利きますので、そちらにご都合のいい時間をお選びください。: Kế hoạch của tôi rất linh hoạt nên xin hãy lựa chọn thời gian mà phía ngài thấy thuận tiện. 金の融通
通研
つうけん
Phòng thí nghiệm
精通
せいつう
sự tinh thông/sự thông thạo/sự biết rõ/sự sành sỏi/sự rành rẽ
通算
つうさん
tổng cộng
- 彼は水泳で通算 10 個の金メダルを取った.: Anh ấy đã giành được tổng cộng 10 huy chương vàng môn bơi lội.
通関
つうかん
sự thông quan [Custom clearance]
- Diễn giải: 輸出・輸入を行うために、関税法に基づいて行う税関手続きのこと。輸出では、貨物を保税地域に搬入後に税関に輸出申告を行い、検査を受けて輸出許可を得る。輸入では、貨物を保税地域に搬入後、税関に輸入申告を行い、税関検査を受けて、関税・国内消費税を支払い、輸入許可を得る。
文通
ぶんつう
trao đổi thư từ
--- CTV Group N1GOI ---
通運
つううん
sự vận tải
- 通運会社: công ty vận tải
- 米国通運会社小切手: séc của công ty vận tải Mỹ
Các từ đã tra gần đây: