Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通俗
thông tục
    通達
    thông tư
    • 企業所得税に関する2004年3月27日付の財政省の通達No.27: Thông tư số 27 ngày 27 tháng 3 năm 2004 của Bộ Tài chính về thuế thu nhập doanh nghiệp
    • 労働法の改正および追加に関する2003年6月4日付の政府政令No.64の執行を詳細に指導する労働傷病兵社会福祉省の通達: Thông tư của Bộ lao động thương binh xã hội hướng dẫn thi hành chi tiết 文部省は教師が生徒に体罰を加えてはならない旨の通達を出した。
    通例
    thông lệ
      通関
      sự thông quan [Custom clearance]
      • Diễn giải: 輸出・輸入を行うために、関税法に基づいて行う税関手続きのこと。輸出では、貨物を保税地域に搬入後に税関に輸出申告を行い、検査を受けて輸出許可を得る。輸入では、貨物を保税地域に搬入後、税関に輸入申告を行い、税関検査を受けて、関税・国内消費税を支払い、輸入許可を得る。
      通算
      tổng cộng
      • 彼は水泳で通算 10 個の金メダルを取った.: Anh ấy đã giành được tổng cộng 10 huy chương vàng môn bơi lội.
      通運
      sự vận tải
      • 通運会社: công ty vận tải
      • 米国通運会社小切手: séc của công ty vận tải Mỹ
      通研
      Phòng thí nghiệm
        Các từ đã tra gần đây:

        Click xem phiên bản dành cho máy tính.

        Đang xử lý