Từ điển Việt Nhật
過ぎ
すぎ
quá/hơn/sau
過疎
かそ
sự giảm dân số
- 人口の過疎に悩む: đau đầu về việc giảm dân số
- 過疎化の影響: ảnh hưởng của việc giảm dân số
過去
かこ
Quá khứ
--- TV KZN2 ---
過度
かど
thái quá
- 活発性過度: nhanh nhẹn quá mức
- 親依存過度: quá phụ thuộc vào bố mẹ
- 過度なダイエットを行う: thực hiện chế độ ăn kiêng quá mức
- 長年にわたって~に過度のストレスを与えたために: chịu căng thẳng quá mức trong suốt một thời gian dài
- 過度の圧力をかける: gây áp lực cao độ
- 過度にお金を使うこと: tiêu tiền bừa bãi (quá mức
過去
かこ
quá khứ//qua/trước
- つらい過去: quá khứ đau khổ
- 現在と過去: quá khứ và hiện tại
- 過去10年の間: thập niên qua
- 過去1~2年間: 1,2 năm trước
過去
かこ
Quá khứ
過去
かこ
Quá khứ
Các từ đã tra gần đây: