Từ điển Việt Nhật
過剰
かじょう
Vượt quá, quá thừa
過乗
かじょう
vượt quá, quá mức
経過する
けいかする
Trãi qua
--- TV KZN2 ---
過ぎ去った
すぎさった
đã qua
経過した
けいかした
qua đi
過半数
かはんすう
đa số/đại đa số/số đông/quá bán
- 委員会の過半数: đa số ủy ban
- 株主の過半数: đa số cổ đông
- 過半数が~から成る: được hình thành từ đa số
- 過半数を得る: thu được sự nhất trí của đại đa số
- 過半数を占める: chiếm quá bán
- 出席議員の過半数で可決される: quyết định theo ý kiến của đa số thành viên tham dự
- 過半数に達していない: chưa đạt quá bán
経過する
けいかする
trôi qua
Các từ đã tra gần đây: