Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
過労
Làm việc quá sức
通過
Vượt qua, đi qua
過渡期
thời kì quá độ

--- CTV Group N1GOI ---

過労
làm việc quá sức

--- CTV Group N1GOI ---

経過
trôi qua, quá độ

--- CTV Group N1GOI ---

過疎化
sự giảm dân số

--- CTV Group N1GOI ---

過ぎる
qua
    Các từ đã tra gần đây:

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý