Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
Hàng rào, cổng
関与
dính líu

--- CTV Group N1GOI ---

機関
Cơ quan
関与
sự tham dự/tham dự

Âm Hán: QUAN DỰ

--- Từ vựng đóng góp bởi nhóm CTV website ---

関西
vùng Kansai/Kansai

Âm Hán: TÂY, TÊ

--- CTV Group ---

関所
cổng/ba-ri-e

Âm Hán: QUAN SỞ

--- CTV Group ---

関数
hàm số

Âm Hán: QUAN SỔ, SỐ, SÁC, XÚC

--- CTV Group ---

Các từ đã tra gần đây:

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý