Từ điển Việt Nhật
機関銃
きかんじゅう
súng máy/súng liên thanh
- 機関銃を発射する: bắn (sử dụng) súng máy
- 中機関銃: súng máy cỡ vừa
- 機関銃みたいにしゃべる: nói (nhanh) như súng máy (súng liên thanh)
保護関税
ほごかんぜい
thuế bảo hộ [protective duty]
通関港
つうかんこう
cảng thông quan [port of entry (or clearance)]
通関港
つうかんこう
cảng thông quan [port of entry (or clearance)]
偏相関
へんそうかん
tương quan bộ phận [partial correlation (MKT)]
立法機関
りっぽうきかん
cơ quan lập pháp
- 国会は国権の最高機関であって、国の唯一の立法機関である: Quốc hội là cơ quan quyền lực tối cao, đồng thời cũng là cơ quan lập pháp của nhà nước.
- 立法機関制定法: Pháp chế của cơ quan lập pháp.
季節関税
きせつかんぜい
thuế thời vụ [seasonal duty]
Các từ đã tra gần đây: