Từ điển Việt Nhật
立法機関
りっぽうきかん
cơ quan lập pháp
- 国会は国権の最高機関であって、国の唯一の立法機関である: Quốc hội là cơ quan quyền lực tối cao, đồng thời cũng là cơ quan lập pháp của nhà nước.
- 立法機関制定法: Pháp chế của cơ quan lập pháp.
~に関与する
~にかんよする
dồn tâm trí (vào...)
--- CTV Group ---
季節関税
きせつかんぜい
thuế thời vụ [seasonal duty]
税関検査
ぜいかんけんさ
kiểm soát hải quan [customs examination]
税関費用
ぜいかんひよう
phí hải quan [customs fees]
通関停止
つうかんていし
phong tỏa hải quan [customs blockage]
税関地域
ぜいかんちいき
khu vục hải quan [customs area]
Các từ đã tra gần đây: