Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
~に関与する
dồn tâm trí (vào...)

--- CTV Group ---

ガソリン機関
động cơ xăng [gasoline engine]
    断熱機関
    động cơ đoạn nhiệt [adiabatic engine]
      通過関税
      suất thuế quá cảnh
        通関停止
        phong tỏa hải quan [customs blockage]
          断熱機関
          động cơ đoạn nhiệt [adiabatic engine]
            再帰関数
            hàm đệ quy [recursive function]
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý