Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
断熱機関
động cơ đoạn nhiệt [adiabatic engine]
    季節関税
    thuế thời vụ [seasonal duty]
      ユーザ関数
      chức năng cho người dùng [user function]
        玄関のベル
        chuông cửa/chuông
        • (人)の玄関のベルを押す: ấn chuông cửa nhà ai
        • 「いい?ママは30分で戻るからね。どこにも行っちゃダメよ、それに玄関のベルが鳴ってもドアを開けちゃダメよ」「うん、分かったよママ」: Con ngoan. Ba mươi phút nữa mẹ sẽ về. Không được đi đâu cả đấy. Và nếu chuông cửa có kêu thì cũng không được mở đâu nhé!) (Vâng, con hiểu rồi ạ!)
        逆関数
        hàm số ngược [inverse function]
          内燃機関
          động cơ đốt trong
          • 内燃機関のピストン: Pit-tông của động cơ đốt trong
          • 内燃機関の発明によって自動車が登場した: Sự phát minh ra động cơ đốt trong đã dẫn tới sự xuất hiện của xe ô tô
          内燃機関
          động cơ đốt trong [internal combustion engine]
          • Diễn giải: 機関本体の内部で燃料を燃焼させる原動機のこと。
          Các từ đã tra gần đây:

          Click xem phiên bản dành cho máy tính.

          Đang xử lý