Từ điển Việt Nhật
親子関係
おやこかんけい
quan hệ cha-con [parent-child relationship]
相互関係
そうごかんけい
sự tương tác/mối tương tác [interaction/interrelation]
遷移関数
せんいかんすう
hàm số chuyển [transfer function]
交通機関
こうつうきかん
Hệ thống phương tiện giao thông vận tải
金融機関
きんゆうきかん
cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng
登録機関
とうろくきかん
cơ quan đăng ký
登録機関
とうろくきかん
cơ quan đăng ký [registrar]
Các từ đã tra gần đây: