Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
関東地方
khu vực Kanto
補正関税
thuế bù trừ [compensation (or compensatory) duty]
    医療機関
    viện y học, trung tâm y tế.
    冷たい関係
    hững hờ
      友好関係
      giao hòa
        教育機関
        học đường
          相関問題
          vấn đề tương quan
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý