Từ điển Việt Nhật
諜報機関
ちょうほうきかん
cơ quan tình báo
友好関係
ゆうこうかんけい
giao hòa
相互相関
そうごうそうかん
tương quan chéo [cross-correlation]
割引関税
わりびきかんぜい
thuế được giảm [discount tariff]
公共機関
こうきょうきかん
cơ quan
内陸税関
ないりくぜいかん
trạm hải quan nội địa [inland custom house]
相関係数
そうかんけいすう
hệ số tương quan [correlation coefficient]
Các từ đã tra gần đây: