Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通関業務
dịch vụ khai thuế hải quan
    複合関税
    suất thuế hỗn hợp [compound tariff]
      通関統計
      thống kê hải quan [customs statistics]
        階層関係
        quan hệ phân cấp [hierarchical relation]
          通関業務
          dịch vụ khai thuế hải quan
            通関統計
            thống kê hải quan [customs statistics]
              ディーゼル機関
              động cơ điêzel [Diesel engine]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý