Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
冷たい関係
hững hờ
    友好関係
    giao hòa
      ディーゼル機関
      động cơ điêzel [Diesel engine]
        通関書類
        chứng từ hải quan [customs documents]
          通関統計
          thống kê hải quan [customs statistics]
            通関業務
            dịch vụ khai thuế hải quan
              諜報機関
              cơ quan tình báo
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý