Từ điển Việt Nhật
相関
そうかん
Tương quan
関西
かんせい
vùng Kansai/Kansai
Âm Hán: TÂY, TÊ
--- CTV Group ---
海関
かいかん
thuế hải quan
Âm Hán: HẢI QUAN
--- CTV Group ---
関数
かんすう
hàm số
Âm Hán: QUAN SỔ, SỐ, SÁC, XÚC
--- CTV Group ---
関所
せきしょ
cổng/ba-ri-e
Âm Hán: QUAN SỞ
--- CTV Group ---
関税
かんぜい
thuế quan [customs duties]
関税
かんぜい
thuế quan [customs duties]
Các từ đã tra gần đây: