Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
偏向関係
quan hệ lệch [bias relation]
    教育機関
    học đường
      通関書類
      chứng từ hải quan [customs documents]
        通関統計
        thống kê hải quan [customs statistics]
          通関業務
          dịch vụ khai thuế hải quan
            諜報機関
            cơ quan tình báo
              偏向関係
              quan hệ lệch [bias relation]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý