Từ điển Việt Nhật
直接関係
ちょくせつかんけい
quan hệ trực tiếp
- これは、自分たちのことに直接関係していて面白い雑誌だ。: Đây là một tạp chí hay vì nó liên quan trực tiếp đến những gì chúng ta đang vướng mắc
- 政治とは直接関係のない要因で選挙に勝つ: Thắng cử bằng sức mạnh không có mối liên quan trực tiếp nào tới chính trị
税関許可書
ぜいかんきょかしょ
giấy phép hải quan [customs permit]
税関総局
ぜいかんそうきょく
tổng cục hải quan
税関代理店
ぜいかんだいりてん
đại lý thông quan
税関協定
ぜいかんきょうてい
điều lệ (thể lệ) hải quan
移動関税率
いどうかんぜいりつ
suất thuế di động [sliding tariff]
禁止的関税
きんしてきかんぜい
thuế cấm đoán [prohibitive duty]
Các từ đã tra gần đây: