Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
問合せ関数
hàm truy vấn [inquiry function]
    定義済み関数
    hàm định nghĩa trước [predefined function]
      通関代理店
      đại lý thông quan
        通関許可書
        giấy phép hải quan [customs permit]
          帰納的関数
          hàm đệ qui [recursive function]
            定義済み関数
            hàm định nghĩa trước [predefined function]
              通関代理店
              đại lý thông quan
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý