Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
通関許可書
giấy phép hải quan [customs permit]
    帰納的関数
    hàm đệ qui [recursive function]
      輸出関税率
      suất thuế xuất khẩu
        輸出関税率
        suất thuế xuất khẩu [export tariff]
          非関税障壁
          hàng rào phi thuế quan
            非関税障壁
            hàng rào phi thuế quan [non-tariff barrier]
              運営管理機関
              tổ chức quản lý [Organization for administration]
              • Diễn giải: 確定拠出年金の運用・管理を担当する機関。///主な業務は、運用関連業務と記録関連業務に分けられる。
              Các từ đã tra gần đây:

              Click xem phiên bản dành cho máy tính.

              Đang xử lý