Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
相互依存関係
quan hệ hỗ trợ lẫn nhau
    特恵関税率
    suất thuế ưu đãi
      特恵関税率
      suất thuế ưu đãi [preference tariff]
        税関手数料
        phí hải quan [customs fees]
          税関送状
          hóa đơn hải quan [customs invoice]
            税関申告書
            giấy khai hải quan [bill of entry/customs declaration]
              税関代理業
              đại lý thông quan [customs agent]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý