Từ điển Việt Nhật
輸出関税率
ゆしゅつかんぜいりつ
suất thuế xuất khẩu [export tariff]
スイッチング関数
すいっちんぐかんすう
hàm số chuyển [switching function]
グッドマンの関係
ぐっどまんのかんけい
quan hệ Goodman [Goodman relationship]
ガスディーゼル機関
ガスディーゼルきかん
động cơ gas-diesel [gas-diesel engine]
ライブラリー関数
ライブラリーかんすう
thư viện hàm [library function]
- Diễn giải: Một bộ sưu tập các chương trình được duy trì cùng với hệ máy tính và sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý. Thuật ngữ này cũng có nghĩa là một bộ sưu tập các thủ tục thư viện được biên soạn theo một ngôn ngữ cho trước, như C hoặc Pascal.
通関申告書
つうかんしんこくしょ
giấy khai hải quan [bill of entry]
通関仲立人
つうかんなかだちにん
môi giới thông quan [customs broker]
Các từ đã tra gần đây: