Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
関税
thuế quan [customs duties]
    関税
    thuế quan [customs duties]
      関税
      thuế quan [customs duties]
        関税
        thuế quan [customs duties]
          相関
          sự tương quan
          • 徳行と知識との相関: sự tương quan giữa việc hành động có đạo đức với kiến thức
          関連
          Liên quan
          相関
          sự tương quan [correlation (MKT)]
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý