Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
クロスヘッド型機関
động cơ đầu cốp [crosshead engine]
    ダンピング抗関税
    thuế chống phá giá [anti-dumping duty/dumping duty]
      B-スプライン関数
      hàm số thanh B [B-spline]
        B-スプライン関数
        hàm số thanh B [B-spline]
          B-スプライン関数
          hàm số thanh B [B-spline]
            B-スプライン関数
            hàm số thanh B [B-spline]
              通過関税(率)
              thuế quá cảnh/suất thuế quá cảnh [transit duty/transit tariff]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý