Từ điển Việt Nhật
税関
ぜいかん
Thuế quan
--- TV KZN2 ---
関係
かんけい
quan hệ
--- TV Minna ---
関わり
かかわり
liên quan
--- CTV Group N1GOI ---
関門
かんもん
sự đóng cửa/đóng cửa/sự bế môn
Âm Hán: MÔN
--- CTV Group ---
関節
かんせつ
khớp xương
--- CTV Group N1GOI ---
関節
かんせつ
Khớp xương, khớp
関門
かんもん
cổng kiểm soát, trạm kiểm soát
--- CTV Group N1GOI ---
Các từ đã tra gần đây: