Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
機関車
đầu máy/động cơ
  • 機関車がゆっくりと駅を通り抜けていった: đầu máy xe lửa chạy chầm chậm qua sân ga
  • うわーい、ミニ機関車だ。へぇ、ちゃんと石炭で動くんだね。ハルちゃん、一緒に乗ってみようか: ôi, một cái đầu máy mi-ni. Nó chạy bằng than đá nhỉ. Haru, có muốn đi cùng anh không?
  • 機関車を運転する: vận hành động cơ
  • 機関車を造る: chế tạo ra động cơ
無関心
không quan tâm
    無関係
    lạ mặt
      熱機関
      động cơ nhiệt [heat engine]
        熱機関
        động cơ nhiệt
          ガス機関
          động cơ gas [gas engine]
            機関車
            đầu máy/động cơ
            • 機関車がゆっくりと駅を通り抜けていった: đầu máy xe lửa chạy chầm chậm qua sân ga
            • うわーい、ミニ機関車だ。へぇ、ちゃんと石炭で動くんだね。ハルちゃん、一緒に乗ってみようか: ôi, một cái đầu máy mi-ni. Nó chạy bằng than đá nhỉ. Haru, có muốn đi cùng anh không?
            • 機関車を運転する: vận hành động cơ
            • 機関車を造る: chế tạo ra động cơ
            Các từ đã tra gần đây:

            Click xem phiên bản dành cho máy tính.

            Đang xử lý