Từ điển Việt Nhật
機関車
きかんしゃ
đầu máy/động cơ
- 機関車がゆっくりと駅を通り抜けていった: đầu máy xe lửa chạy chầm chậm qua sân ga
- うわーい、ミニ機関車だ。へぇ、ちゃんと石炭で動くんだね。ハルちゃん、一緒に乗ってみようか: ôi, một cái đầu máy mi-ni. Nó chạy bằng than đá nhỉ. Haru, có muốn đi cùng anh không?
- 機関車を運転する: vận hành động cơ
- 機関車を造る: chế tạo ra động cơ
無関心
むかんしん
không quan tâm
内玄関
ないげんかん
Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính)/cửa bên
玄関番
げんかんばん
người gác cổng/người gác cửa
玄関の間
げんかんのま
phòng ngoài
出先機関
でさききかん
Văn phòng chi nhánh
輸送機関
ゆそうきかん
cơ quan chuyên chở
Các từ đã tra gần đây: