Từ điển Việt Nhật

Click vào để xem các kết quả khác:
特務機関
cơ quan đặc vụ/cơ quan tình báo
    玄関番
    người gác cổng/người gác cửa
      玄関の間
      phòng ngoài
        出先機関
        Văn phòng chi nhánh
          内玄関
          Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính)/cửa bên
            輸送機関
            cơ quan chuyên chở
              通関港
              cảng thông quan [port of entry (or clearance)]
                Các từ đã tra gần đây:

                Click xem phiên bản dành cho máy tính.

                Đang xử lý