Khóa Hán Tự 800 - Bài 00
100 Chữ Hán tự cơ bản (P2) | ||||
入 | 人 | 大 | 犬 | 天 |
NHẬP | NHÂN | ĐẠI | KHUYỂN | THIÊN |
矢 | 元 | 先 | 示 | 衣 |
THỈ | NGUYÊN | TIÊN | THỊ | Y |
夕 | 久 | 友 | 反 | 丈 |
TỊCH | CỮU | HỮU | PHẢN | TRƯỢNG |
文 | 小 | 少 | 代 | 以 |
VĂN | TIỂU | THIỂU | ĐẠI | DĨ |
化 | 比 | 今 | 介 | 金 |
HÓA | TỈ | KIM | GIỚI | KIM |
公 | 気 | 門 | 里 | 無 |
CÔNG | KHÍ | MÔN | LÝ | VÔ |
己 | 占 | 史 | 束 | 言 |
KỶ | CHIẾM | SỬ | THÚC | NGÔN |
当 | 並 | 声 | 有 | 車 |
ĐƯƠNG | TỊNH | THANH | HỮU | XA |
心 | 火 | 水 | 支 | 良 |
TÂM | HOẢ | THUỶ | CHI | LƯƠNG |
長 | 非 | 世 | 冊 | 皿 |
TRƯỜNG | PHI | THẾ | SÁCH | MÃNH |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
N5_K2002_Minh:
sao cái này ko có ghi nghĩa vậy admin ?☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞☞
12:11:54 ngày 11-11-1972
1
N5_K2002_Minh:
hay
07:11:44 ngày 11-11-1972
1
N5_K2002_Minh:
hay
07:06:36 ngày 18-06-1973
1
Út Ninh:
mới học mà đã xoán não
08:02:25 ngày 17-02-1974
1
Le Thi Thu Hang:
すごい。どうもありがとう
10:06:22 ngày 05-06-1975
2
Đỗ Văn Đạt:
Có thể thêm vào ý nghĩa của mỗi bộ được không ạ?
11:07:05 ngày 31-07-1975
1
1
HungGG Kim:
hay
12:10:25 ngày 23-10-1975
1
2