N1_Goi - Bài 01
Bài 01 Bài 02 Bài 03 Bài 04 Bài 05 Bài 06 Bài 07 Bài 08 Bài 09 Bài 10 Bài 11 Bài 12 Bài 13 Bài 14 Bài 15 Bài 16 Bài 17 Bài 18 Bài 19 Bài 20 Bài 21 Bài 22 Bài 23 Bài 24 Bài 25 Bài 26 Bài 27 Bài 28 Bài 29 Bài 30 Bài 31 Bài 32 Bài 33 Bài 34 Bài 35 Bài 36 Bài 37 Bài 38 Bài 39 Bài 40 Bài 41 Bài 42 Bài 43 Bài 44 Bài 45 Bài 46 Bài 47 Bài 48 Bài 49 Bài 50 Bài 51 Bài 52 Bài 53 Bài 54 Bài 55 Bài 56 Bài 57 Bài 58 Bài 59 Bài 60 Bài 61 Bài 62 Bài 63 Bài 64 Bài 65 Bài 66 Bài 67 Bài 68 Bài 69 Bài 70 Bài 71 Bài 72 Bài 73 Bài 74 Bài 75 Bài 76 Bài 77 Bài 78 Bài 79 Bài 80 Bài 81 Bài 82 Bài 83 Bài 84 Bài 85 Bài 86 Bài 87 Bài 88 Bài 89 Bài 90 Bài 91 Bài 92
{N1_Goi_GKK_JP_B01_Quiz_01}
TT | Hán Tự | Hiragana |
---|---|---|
1 | 自負 | Đáp án: じふ |
2 | 避暑 | Đáp án: ひしょ |
3 | 挙手 | Đáp án: きょしゅ |
4 | 無期 | Đáp án: むき |
5 | 時機 | Đáp án: じき |
6 | 歯科 | Đáp án: しか |
7 | 磁気 | Đáp án: じき |
8 | 異議 | Đáp án: いぎ |
9 | 著書 | Đáp án: ちょしょ |
10 | 歌詞 | Đáp án: かし |
11 | 不意 | Đáp án: ふい |
12 | 危惧 | Đáp án: きぐ |
13 | 破棄 | Đáp án: はき |
14 | 意図 | Đáp án: いと |
15 | 既知 | Đáp án: きち |
16 | 囲碁 | Đáp án: いご |
17 | 事後 | Đáp án: じご |
18 | 自主 | Đáp án: じしゅ |
19 | 駆除 | Đáp án: くじょ |
20 | 卑下 | Đáp án: ひげ |
21 | 遺書 | Đáp án: いしょ |
22 | 路地 | Đáp án: ろじ |
23 | 保守 | Đáp án: ほしゅ |
24 | 義理 | Đáp án: ぎり |
25 | 部署 | Đáp án: ぶしょ |
26 | 餓死 | Đáp án: がし |
27 | 語句 | Đáp án: ごく |
28 | 部下 | Đáp án: ぶか |
29 | 語尾 | Đáp án: ごび |
30 | 利子 | Đáp án: りし |
31 | 自我 | Đáp án: じが |
32 | 時差 | Đáp án: じさ |
33 | 意義 | Đáp án: いぎ |
34 | 未知 | Đáp án: みち |
35 | 致死 | Đáp án: ちし |
36 | 差異 | Đáp án: さい |
37 | 虚偽 | Đáp án: きょぎ |
38 | 季語 | Đáp án: きご |
39 | 誇示 | Đáp án: こじ |
40 | 拉致 | Đáp án: らち |
41 | 意気 | Đáp án: いき |
42 | 機器 | Đáp án: きき |
43 | 手話 | Đáp án: しゅわ |
44 | 秘書 | Đáp án: ひしょ |
45 | 治癒 | Đáp án: ちゆ |
46 | 私費 | Đáp án: しひ |
47 | 旗手 | Đáp án: きしゅ |
48 | 寄与 | Đáp án: きよ |
49 | 忌避 | Đáp án: きひ |
50 | 濾過 | Đáp án: ろか |
51 | 世辞 | Đáp án: せじ |
52 | 過度 | Đáp án: かど |
53 | 語彙 | Đáp án: ごい |
54 | 過疎 | Đáp án: かそ |
55 | 磁器 | Đáp án: じき |
56 | 主旨 | Đáp án: しゅし |
57 | 所持 | Đáp án: しょじ |
58 | 比喩 | Đáp án: ひゆ |
59 | 呼気 | Đáp án: こき |
60 | 規模 | Đáp án: きぼ |
61 | 馬車 | Đáp án: ばしゃ |
62 | 阻止 | Đáp án: そし |
63 | 孤児 | Đáp án: こじ |
64 | 機種 | Đáp án: きしゅ |
65 | 駆使 | Đáp án: くし |
66 | 死語 | Đáp án: しご |
67 | 義務 | Đáp án: ぎむ |
68 | 首位 | Đáp án: しゅい |
69 | 種々 | Đáp án: しゅじゅ |
70 | 可否 | Đáp án: かひ |
71 | 自首 | Đáp án: じしゅ |
72 | 誤字 | Đáp án: ごじ |
73 | 固辞 | Đáp án: こじ |
74 | 和語 | Đáp án: わご |
75 | 指揮 | Đáp án: しき |
76 | 意地 | Đáp án: いじ |
77 | 虚無 | Đáp án: きょむ |
78 | 危機 | Đáp án: きき |
79 | 次期 | Đáp án: じき |
80 | 補佐 | Đáp án: ほさ |
81 | 帰化 | Đáp án: きか |
82 | 簿記 | Đáp án: ぼき |
83 | 拒否 | Đáp án: きょひ |
84 | 措置 | Đáp án: そち |
85 | 書記 | Đáp án: しょき |
86 | 誤差 | Đáp án: ごさ |
87 | 時価 | Đáp án: じか |
88 | 砂利 | Đáp án: じゃり |
89 | 余地 | Đáp án: よち |
90 | 徒歩 | Đáp án: とほ |
91 | 守備 | Đáp án: しゅび |
92 | 処置 | Đáp án: しょち |
93 | 齟齬 | Đáp án: そご |
94 | 地価 | Đáp án: ちか |
95 | 起訴 | Đáp án: きそ |
96 | 支持 | Đáp án: しじ |
97 | 視野 | Đáp án: しや |
98 | 寄附 | Đáp án: きふ |
99 | 保護 | Đáp án: ほご |
100 | 時期 | Đáp án: じき |
101 | 除去 | Đáp án: じょきょ |
102 | 余暇 | Đáp án: よか |
103 | 補助 | Đáp án: ほじょ |
104 | 飢餓 | Đáp án: きが |
105 | 下痢 | Đáp án: げり |
106 | 自己 | Đáp án: じこ |
107 | 麻痺 | Đáp án: まひ |
108 | 趣旨 | Đáp án: しゅし |
109 | 墓地 | Đáp án: ぼち |
110 | 図示 | Đáp án: ずし |
111 | 個々 | Đáp án: ここ |
112 | 不和 | Đáp án: ふわ |
113 | 覇者 | Đáp án: はしゃ |
114 | 詐欺 | Đáp án: さぎ |
115 | 庶務 | Đáp án: しょむ |
116 | 種子 | Đáp án: しゅし |
117 | 自費 | Đáp án: じひ |
118 | 示唆 | Đáp án: しさ |
119 | 時下 | Đáp án: じか |
120 | 助詞 | Đáp án: じょし |
121 | 加味 | Đáp án: かみ |
122 | 母語 | Đáp án: ぼご |
123 | 私語 | Đáp án: しご |
124 | 捕虜 | Đáp án: ほりょ |
125 | 打破 | Đáp án: だは |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
nguyennhung:
Mong có thêm phần dịch ạ
27 ngày trước
la ngoc kien:
ad ơi cho mình hỏi phần từ vụng có đủ 90 bài không thế?
3 tháng 20 ngày trước
do:
them phan dich nghia
01:07:40 ngày 20-07-1971
loi tran:
Mong có thêm phần dịch.
01:06:49 ngày 01-06-1972
2
Thuỷ Vy:
kjj
01:09:53 ngày 14-09-1973
tran thi hoa hiep:
AD nên thêm ví dụ cho mỗi từ vựng mới sẽ dễ nhớ hơn
11:10:50 ngày 18-10-1973
1
haodinh:
Cột mức độ quan trọng nên thay thành Hán Việt. Từ vựng có thêm câu ví dụ nữa thì hay. Và có chức năng k làm full 100 điểm bài tự vựng cũ thì k next được bài sau nữa ạ. Mong ad tham khảo và cải thiện
02:11:58 ngày 23-11-1973
4
Võ thị mỹ quỳnh:
余地 よち ★★★ đất trống -> chổ này thiếu nghĩa admin ơi, từ này còn có nghĩ là có chổ thừa trống, không chỉ nói về đất đai
02:01:21 ngày 26-01-1974
Đào Tường:
Phần bộ thủ nên viết chữ hán ra AD à, viết phiên âm thế cũng ko có tác dụng gì cả
12:04:42 ngày 13-04-1974
Đồng Tấn Tài:
AD Bổ sung thêm âm hán việt được không ah
12:07:20 ngày 23-07-1974
Hà Phương Linh:
Mình xin đóng góp phần dịch
03:11:06 ngày 05-11-1974
2
nguyen duy phuong:
AD cho hỏi phần nay ko có dịch vậy ?
03:04:45 ngày 24-04-1975
1
Tang Ba Nhat:
In detail, trên đầu trang vẫn hiện đúng "N1_Goi - Bài XXX" (XXX là bài đã chọn), nhưng bên dưới là list các bài chứ ko phải nội dung bài XXX đó
08:07:49 ngày 26-07-1975
Tang Ba Nhat:
Hi admin, mình thấy có bug như sau: Khi đang học 1 bài, bấm vào "Chọn bài" để chọn bất kì bài nào, thay vì được chuyển tới bài đó thì người sử dụng lại được chuyển tới list các bài. Các bạn fix nhé!
08:07:17 ngày 26-07-1975
3