N1_Goi - Bài 02
Bài 01 Bài 02 Bài 03 Bài 04 Bài 05 Bài 06 Bài 07 Bài 08 Bài 09 Bài 10 Bài 11 Bài 12 Bài 13 Bài 14 Bài 15 Bài 16 Bài 17 Bài 18 Bài 19 Bài 20 Bài 21 Bài 22 Bài 23 Bài 24 Bài 25 Bài 26 Bài 27 Bài 28 Bài 29 Bài 30 Bài 31 Bài 32 Bài 33 Bài 34 Bài 35 Bài 36 Bài 37 Bài 38 Bài 39 Bài 40 Bài 41 Bài 42 Bài 43 Bài 44 Bài 45 Bài 46 Bài 47 Bài 48 Bài 49 Bài 50 Bài 51 Bài 52 Bài 53 Bài 54 Bài 55 Bài 56 Bài 57 Bài 58 Bài 59 Bài 60 Bài 61 Bài 62 Bài 63 Bài 64 Bài 65 Bài 66 Bài 67 Bài 68 Bài 69 Bài 70 Bài 71 Bài 72 Bài 73 Bài 74 Bài 75 Bài 76 Bài 77 Bài 78 Bài 79 Bài 80 Bài 81 Bài 82 Bài 83 Bài 84 Bài 85 Bài 86 Bài 87 Bài 88 Bài 89 Bài 90 Bài 91 Bài 92
{N1_Goi_GKK_JP_B_02_P01}
STT | Hán tự | Hiragana | 重要度 | Nghĩa |
1 | 移行 | いこう | ★★★ | di trú, chuyển tiếp |
2 | 委託 | いたく | ★★★ | ủy thác |
3 | 違反 | いはん | ★★★ | vi phạm |
4 | 依頼 | いらい | ★★★ | nhờ cậy, yêu cầu |
5 | 汚染 | おせん | ★★★ | ô nhiễm |
6 | 加減 | かげん | ★★★ | gia giảm, điều chỉnh |
7 | 企画 | きかく | ★★★ | kế hoạch |
8 | 棄権 | きけん | ★★★ | bỏ phiếu trắng |
9 | 記載 | きさい | ★★★ | ghi chép, viết |
10 | 規制 | きせい | ★★★ | quy chế |
11 | 偽造 | ぎぞう | ★★★ | ngụy tạo, giả mạo |
12 | 誤解 | ごかい | ★★★ | hiểu sai, hiểu lầm |
13 | 故障 | こしょう | ★★★ | trục trặc, hỏng hóc |
14 | 誇張 | こちょう | ★★★ | khoa trương, phóng đại |
15 | 雇用 | こよう | ★★★ | tuyển dụng |
16 | 孤立 | こりつ | ★★★ | cô lập |
17 | 作用 | さよう | ★★★ | tác dụng |
18 | 飼育 | しいく | ★★★ | chăn nuôi |
19 | 自覚 | じかく | ★★★ | tự giác |
20 | 志向 | しこう | ★★★ | chí hướng |
21 | 思考 | しこう | ★★★ | suy nghĩ |
22 | 施行 | しこう | ★★★ | thực hiện, thi hành |
23 | 試行 | しこう | ★★★ | thử nghiệm |
24 | 視察 | しさつ | ★★★ | thị sát |
25 | 辞退 | じたい | ★★★ | từ chối, khước từ |
26 | 指摘 | してき | ★★★ | chỉ trích |
27 | 自慢 | じまん | ★★★ | tự mãn |
28 | 謝罪 | しゃざい | ★★★ | tạ tội |
29 | 謝絶 | しゃぜつ | ★★★ | cự tuyệt, từ chối |
30 | 修行 | しゅぎょう | ★★★ | tu nghiệp, tu hành |
31 | 主張 | しゅちょう | ★★★ | chủ trương |
32 | 主導 | しゅどう | ★★★ | chủ đạo |
33 | 樹立 | じゅりつ | ★★★ | thành lập |
34 | 助言 | じょげん | ★★★ | lời khuyên |
35 | 処罰 | しょばつ | ★★★ | xử phạt |
36 | 署名 | しょめい | ★★★ | chữ kí, đề tên |
37 | 所有 | しょゆう | ★★★ | sở hữu |
38 | 是正 | ぜせい | ★★★ | sửa cho đúng, làm cho ngay ngắn |
39 | 訴訟 | そしょう | ★★★ | kiện tụng, thưa kiện |
40 | 打開 | だかい | ★★★ | công phá, vượt qua |
41 | 妥協 | だきょう | ★★★ | thỏa hiệp |
42 | 把握 | はあく | ★★★ | nắm bắt |
43 | 派遣 | はけん | ★★★ | phái cử |
44 | 避難 | ひなん | ★★★ | lánh nạn, tị nạn |
45 | 非難 | ひなん | ★★★ | chỉ trích, phê bình |
46 | 披露 | ひろう | ★★★ | công khai, tuyên bố |
47 | 疲労 | ひろう | ★★★ | mệt mỏi |
48 | 普及 | ふきゅう | ★★★ | phổ biến, phổ cập |
49 | 負傷 | ふしょう | ★★★ | bị thương |
50 | 侮辱 | ぶじょく | ★★★ | lăng mạ, xỉ nhục |
51 | 負担 | ふたん | ★★★ | gánh vác |
52 | 赴任 | ふにん | ★★★ | nhận chức |
53 | 腐敗 | ふはい | ★★★ | hủ bại, mục nát |
54 | 扶養 | ふよう | ★★★ | cấp dưỡng |
55 | 保管 | ほかん | ★★★ | bảo quản |
56 | 補充 | ほじゅう | ★★★ | bổ sung |
57 | 募集 | ぼしゅう | ★★★ | chiêu mộ, tuyển mộ |
58 | 保障 | ほしょう | ★★★ | bảo đảm |
59 | 補償 | ほしょう | ★★★ | bồi thường |
60 | 摩擦 | まさつ | ★★★ | ma sát |
61 | 矛盾 | むじゅん | ★★★ | mâu thuẫn |
62 | 模索 | もさく | ★★★ | dò dẫm |
63 | 移住 | いじゅう | ★★ | di trú |
64 | 依存 | いぞん | ★★ | dựa vào, phụ thuộc |
65 | 異動 | いどう | ★★ | dời chỗ |
66 | 化合 | かごう | ★★ | hợp chất hóa học |
67 | 加入 | かにゅう | ★★ | gia nhập |
68 | 議決 | ぎけつ | ★★ | nghị quyết |
69 | 記述 | きじゅつ | ★★ | viết mô tả |
70 | 寄贈 | きぞう | ★★ | tặng, biếu |
71 | 規定 | きてい | ★★ | quy định |
72 | 居住 | きょじゅう | ★★ | cư trú, sinh sống |
73 | 拒絶 | きょぜつ | ★★ | cự tuyệt |
74 | 許容 | きょよう | ★★ | chấp nhận, cho phép |
75 | 区画 | くかく | ★★ | khu đất, ngăn chia |
76 | 護衛 | ごえい | ★★ | bảo vệ, hộ tống |
77 | 死刑 | しけい | ★★ | tử hình |
78 | 辞職 | じしょく | ★★ | từ chức |
79 | 持続 | じぞく | ★★ | tiếp diễn, kéo dài |
80 | 志望 | しぼう | ★★ | nguyện vọng |
81 | 始末 | しまつ | ★★ | giải quyết, tiết kiệm |
82 | 主催 | しゅさい | ★★ | tổ chức, chủ trì |
83 | 取材 | しゅざい | ★★ | lấy tin tức |
84 | 所属 | しょぞく | ★★ | thuộc về |
85 | 除外 | じょがい | ★★ | ngoại trừ |
86 | 徐行 | じょこう | ★★ | giảm tốc độ, hãm lại |
87 | 処分 | しょぶん | ★★ | trừng phạt |
88 | 自立 | じりつ | ★★ | tự lập |
89 | 指令 | しれい | ★★ | chỉ thị, mệnh lệnh |
90 | 妥結 | だけつ | ★★ | thỏa thuận |
91 | 貯蓄 | ちょちく | ★★ | tiết kiệm (tiền) |
92 | 治療 | ちりょう | ★★ | điều trị |
93 | 破壊 | はかい | ★★ | phá hoại |
94 | 破損 | はそん | ★★ | hư tổn |
95 | 破裂 | はれつ | ★★ | phá vỡ |
96 | 悲観 | ひかん | ★★ | bi quan |
97 | 否決 | ひけつ | ★★ | phủ quyết |
98 | 微笑 | びしょう | ★★ | mỉm cười |
99 | 比例 | ひれい | ★★ | tỉ lệ |
100 | 布告 | ふこく | ★★ | tuyên bố, bố cáo |
101 | 武装 | ぶそう | ★★ | vũ trang |
102 | 捕獲 | ほかく | ★★ | giành được, bắt được |
103 | 補給 | ほきゅう | ★★ | cung cấp thêm |
104 | 募金 | ぼきん | ★★ | tiền quyên góp |
105 | 舗装 | ほそう | ★★ | lát đường |
106 | 補足 | ほそく | ★★ | bổ sung |
107 | 保養 | ほよう | ★★ | bảo dưỡng |
108 | 模倣 | もほう | ★★ | mô phỏng, bắt chước |
109 | 預金 | よきん | ★★ | tiền gửi ngân hàng |
110 | 予言 | よげん | ★★ | nói trước, điềm báo trước |
111 | 移植 | いしょく | ★ | cấy ghép |
112 | 遺伝 | いでん | ★ | di truyền |
113 | 会釈 | えしゃく | ★ | cúi đầu, cúi chào |
114 | 祈願 | きがん | ★ | cầu khấn, nguyện cầu |
115 | 棄却 | ききゃく | ★ | bác bỏ |
116 | 偽装 | ぎそう | ★ | ngụy trang, cải trang |
117 | 解毒 | げどく | ★ | giải độc |
118 | 懸念 | けねん | ★ | lo lắng, lo sợ |
119 | 下落 | げらく | ★ | sụt giảm |
120 | 個室 | こしつ | ★ | phòng riêng |
121 | 挫折 | ざせつ | ★ | sụp đổ, thất bại |
122 | 左遷 | させん | ★ | giáng chức, hạ bậc |
123 | 作動 | さどう | ★ | tác động |
124 | 自炊 | じすい | ★ | tự nấu |
125 | 自重 | じちょう | ★ | tự trọng |
126 | 遮断 | しゃだん | ★ | ngắt, làm gián đoạn |
127 | 授与 | じゅよ | ★ | trao tặng |
128 | 受領 | じゅりょう | ★ | nhận lãnh |
129 | 是認 | ぜにん | ★ | tán thành, chấp nhận |
130 | 疎外 | そがい | ★ | xa lánh, ghẻ lạnh |
131 | 阻害 | そがい | ★ | cản trở, trở ngại |
132 | 遅延 | ちえん | ★ | trì hoãn |
133 | 波及 | はきゅう | ★ | lan rộng |
134 | 破綻 | はたん | ★ | sụp đổ, phá sản |
135 | 破滅 | はめつ | ★ | tiêu tan, đổ nát |
136 | 批准 | ひじゅん | ★ | phê chuẩn |
137 | 浮上 | ふじょう | ★ | trồi lên, nổi lên |
138 | 魅惑 | みわく | ★ | quyến rũ, mê hoặc |
139 | 癒着 | ゆちゃく | ★ | dính chặt, liền lại |
140 | 由来 | ゆらい | ★ | nguồn gốc, gốc gác |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
quyên le:
Phần kiểm tra ad cho thêm nghĩa tiếng Việt thêm vào thì tốt quá
05:10:50 ngày 26-10-1971
Lực Nguyễn:
Cám ơn AD
06:08:17 ngày 20-08-1972
Nguyễn Thảo:
neu save lai duoc ket qua lam kiem tra thi se de so sanh hoc luc minh co tien bo hay chua.
05:11:39 ngày 12-11-1973
tathithiet:
Thay cột 重要 bằng âm hán việt thì hay hơn ad ạ
09:04:55 ngày 13-04-1975
1