Đáp án kỳ thi năng lực Nhật ngữ JLPT kỳ thi tháng 7 năm 2015 (N1, N2, N3, N4,N5)

Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại: 60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0

* Chú ý: phần này chỉ tham khảo thôi nhé các bạn.

↓↓↓↓↓↓↓↓↓↓ Chọn Level trong tab này ↓↓↓↓↓↓↓↓↓↓

{tab}

{tabtitle= Level N1}

ĐÁP ÁN THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ CẤP ĐỘ N1
PHẦN 1 GENGOCHISHIKI - DOKKAI


MONDAI 1
1
2
3
4
5
6








412432







MONDAI 27
8
9
10
11
12
13







2421314







MONDAI 314
15
16
17
18
19








443121








MONDAI 4 2021222324
25








43213
1








MONDAI 526
27
28
29
30
31
32
33
34
35




234314232 1



MONDAI 636
37
38
39
40









3241 4








MONDAI 7
41
42
43
44
45









431 1 2








MONDAI 8
46
47
48
49










4243










MONDAI 9
50
51
52
53
54
55
56
57
58





224313222





MONDAI 10
59
60
61
62










431 3









MONDAI 1163
64












1 2











MONDAI 1265666768









3424









MONDAI 136970











31


























PHẦN 2 CHOUKAI
MONDAI 1123456







314322
MONDAI 2 1234567







2221342
MONDAI 3123456







313441
MONDAI 4
123456
7
8
9
10
11
12
13
14
21132123231223
MONDAI 5
123A3B









3114

{tabtitle= Level N2}

ĐÁP ÁN THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ CẤP ĐỘ N2
PHẦN 1 GENGOCHISHIKI - DOKKAI




MONDAI 1
12345










4
1
4
3
2











MONDAI 2678910










1
3
3
4
1











MONDAI 31112131415










4
2
1
3
2











MONDAI 4 16171819202122









4
3
2
3
1
4
2









MONDAI 52324252627










3
1
4
3
2











MONDAI 62829303132











3
1
4
2
1











MONDAI 7
3334353637
38
39
40
41
42
43
44




1
4
2
3
2
4
1
3
3
3
4
2




MONDAI 8
45464748
49











1
2
3
4
1











MONDAI 9
5051525354










1
3
1
4
2











MONDAI 10
55565758
59











3
4
4
1
2











MONDAI 11606162
63
64
65
66
67
68







4
4
2
1
2
1
3
4
1







MONDAI 126970













3
3














MONDAI 13717273













4
3
2













MONDAI 147475













3
2
















PHẦN 2 CHOUKAI
MONDAI 112345










3
3
2
3
3











MONDAI 2 123456









2
4
1
2
3
2










MONDAI 312345










1
3
2
4
4











MONDAI 4
123456
7
8
9
10
11
12




3
1
3
2
2
1
3
1
3
1
2
2




MONDAI 5
123A3B











3
1
1
2












{tabtitle=Level N3}

ĐÁP ÁN THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ CẤP ĐỘ N3
PHẦN 1 MOJI - GOI



MONDAI 1
1
2
3
4
5
6
7
8








13432414







MONDAI 2 91011121314









132413









MONDAI 3151617181920212223
24
25





42231443221





MONDAI 4 2627282930











23144










MONDA 5 3132333435










21342










PHẦN 2 BUNPOU - DOKKAI





MONDAI 11
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13



3421244314134


MONDAI 21415161718











32141










MONDAI 31920212223











13212










MONDAI 424252627












1314











MONDAI 52829
30
31
32
33










422334









MONDAI 63435
36
37












2412











MONDAI 7
38
39














33














PHẦN 3 CHOUKAI
MONDAI 1123456









342313









MONDAI 2123456









234141









MONDAI 3123












412












MONDAI 41234











1321











MONDAI 5
123456789






312321213






{/tab}

Tham khảo: http://www.xsjclass.com/static/changxue/html/201507/n2/index.html


	

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý