• Ôn Kanji-Goi Mỗi Ngày
  • Giải Đề Thi Mỗi Ngày
  • Free-Học Từ Vựng theo chủ đề - cấp độ N2

    Hướng Dẫn

    T2  T3  T4  T5  T6  T7  CN  
    T2  T3  T4  T5  T6  T7  CN  
    [Bài học hôm nay: Thứ Bảy, 27/04/2024) – Miễn phí]

       Quay lại danh mục bài học

    文型_料理

    文型

    家事の中で炊事が一番好きだ。

    毎日献立を考えるのは大変だ。

    家族のリクエストで、メニューを決める。

    流しで野菜を洗う。

    キャベツをちぎって、鍋に入れる。

    材料を冷ましてから、野菜で包む。

    魚が煮えて、いい匂いがする。

    我が家の味付けは、ちょっと薄い。

    味が少し濃いので、水で薄めた

    ケーキをよく作るが、甘みは控えている。

    安い材料でも、工夫すれば、おいしくなる。

    ハンバーグに、にんじんを添える

    パンに、いろいろな材料を挟む

    この料理は調味料の加減が、ちょうどいい。

    冷蔵庫に入れておいたゼリーが固まった

    ソースを作りながら、少しなめて、味を確かめる。

    魚が焦げて、台所が臭い

    スープが冷めたので、食事の前に温めた。

    少し余分にカレーを作って、冷凍しておく。

    この容器は料理を冷凍するのに便利だ。

    この缶詰は賞味期限が切れている。

    姉の手作りケーキはプロのような味だ。

    先日、手料理でお客様をもてなした

    Bài Dịch

    文型Nghĩa

    家事の中で炊事が一番好きだ。

    Trong các công việc nhà, tôi thích nấu ăn nhất.

    毎日献立を考えるのは大変だ。

    Suy nghĩ thực đơn cho mỗi ngày thật là vất vả.

    家族のリクエストで、メニューを決める。

    Tôi quyết định thực đơn theo yêu cầu của gia đình.

    流しで野菜を洗う。

    Tôi rửa rau ở bồn rửa chén.

    キャベツをちぎって、鍋に入れる。

    Tôi xé bắp cải cho vào nồi.

    材料を冷ましてから、野菜で包む。

    Sau khi làm nguội nguyên liệu, tôi cuộn lại bằng rau.

    魚が煮えて、いい匂いがする。

    Cá chín tỏa ra mùi thơm.

    我が家の味付けは、ちょっと薄い。

    Nhà tôi nêm thức ăn hơi lạt.

    味が少し濃いので、水で薄めた

    Vị hơi đậm nên tôi đã làm nhạt bằng nước.

    ケーキをよく作るが、甘みは控えている。

    Tôi hay làm bánh kem nhưng hạn chế độ ngọt.

    安い材料でも、工夫すれば、おいしくなる。

    Dù nguyên liệu rẻ nhưng nếu chịu bỏ công thì sẽ ngon.

    ハンバーグに、にんじんを添える

    Tôi trang trí cà rốt cho món thịt hầm viên.

    パンに、いろいろな材料を挟む

    Tôi kẹp nhiều nguyên liệu vào trong bánh mì.

    この料理は調味料の加減が、ちょうどいい。

    Món ăn này có độ gia giảm gia vị vừa đủ.

    冷蔵庫に入れておいたゼリーが固まった

    Món rau câu cất trong tủ lạnh đã đông lại.

    ソースを作りながら、少しなめて、味を確かめる。

    Tôi vừa làm nước sốt vừa nếm một chút để kiểm tra vị.

    魚が焦げて、台所が臭い

    Cá cháy khét nên nhà bếp bị hôi.

    スープが冷めたので、食事の前に温めた。

    Vì canh nguội nên trước bữa ăn tôi đã hâm nóng.

    少し余分にカレーを作って、冷凍しておく。

    Tôi làm cà ri dư một chút và để đông.

    この容器は料理を冷凍するのに便利だ。

    Đồ đựng này tiện cho việc làm đông thức ăn.

    この缶詰は賞味期限が切れている。

    Đồ hộp này đã hết hạn sử dụng tốt nhất.

    姉の手作りケーキはプロのような味だ。

    Bánh kem chị tôi làm có vị như đầu bếp chuyên nghiệp.

    先日、手料理でお客様をもてなした

    Hôm trước, tôi đãi khách bằng đồ ăn tự nấu.

    Từ Vựng

    TTMục từHán TựNghĩa

    1

    すいじ〈する〉

    炊事

    Nấu ăn, việc bếp núc

    2

    こんだて

    献立

    Thực đơn

    3

    リクエスト〈する〉

     

    Yêu cầu

    4

    ながし

    流し

    Bồn rửa

    5

    ながしだい

    流し台

    Bồn rửa

    6

    ちぎる

     

    7

    さます

    冷ます

    Làm lạnh, làm nguội

    8

    にえる

    煮える

    Nấu chín

    9

    あじつけ〈する〉

    味付け〈する〉

    Sự nêm nếm

    10

    うすめる

    薄める

    Làm cho lợt, nhạt, loãng

    11

    あまみ

    甘み

    Vị ngọt

    12

    くふう〈する〉

    工夫〈する〉

    Công phu, bỏ công

    13

    そえる

    添える

    Thêm vào, đính kèm

    14

    はさむ

    挟む

    Kẹp

    15

    かげん〈する〉

    加減〈する〉

    Mức độ, sự điều chỉnh, tăng giảm

    16

    あじかげん

    味加減

    Sự điều chỉnh vị, vị

    17

    しおかげん

    塩加減

    Sự điều chỉnh muối, mức độ muối

    18

    かたまる

    固まる

    Đông cứng

    19

    かためる

    (~を)固める

    Làm (~)đông cứng

    20

    なめる

     

    Liếm, nếm

    21

    くさい

    臭い

    Hôi, thối

    22

    さめる

    冷める

    Nguội

    23

    よぶんな

    余分な

    Phần dư, thừa

    24

    ようき

    容器

    Đồ đựng

    25

    いれもの

    入れ物

    Đồ đựng, hộp đựng

    26

    しょうみきげん

    賞味期限

    Thời hạn sử dụng tốt nhất

    27

    しょうひきげん

    消費期限

    Thời hạn sử dụng

    28

    てづくり

    手作り

    Tự tay làm, làm thủ công

    29

    てりょうり

    手料理

    Món ăn tự tay làm

    30

    おてせい

    お手製

    Đồ làm bằng tay

    31

    もてなす

     

    Đối đãi, tiếp đãi

    32

    [お]もてなし

     

    Sự tiếp đãi (ân cần, chu đáo, thành tâm)

     

    Test

    TTHán TựHiragana
    1味付け Đáp án: あじつけ
    2冷ます Đáp án: さます
    3入れ物 Đáp án: いれもの
    4甘み Đáp án: あまみ
    5固まる Đáp án: かたまる
    6固める Đáp án: かためる
    7臭い Đáp án: くさい
    8賞味期限 Đáp án: しょうみきげん
    9工夫 Đáp án: くふう
    10挟む Đáp án: はさむ
    11加減 Đáp án: かげん
    12炊事 Đáp án: すいじ
    13容器 Đáp án: ようき
    14塩加減 Đáp án: しおかげん
    15流し Đáp án: ながし
    16冷める Đáp án: さめる
    17手料理 Đáp án: てりょうり
    18薄める Đáp án: うすめる
    19お手製 Đáp án: おてせい
    20煮える Đáp án: にえる
    21味加減 Đáp án: あじかげん
    22添える Đáp án: そえる
    23手作り Đáp án: てづくり
    24流し台 Đáp án: ながしだい
    25献立 Đáp án: こんだて
    26消費期限 Đáp án: しょうひきげん
    27余分 Đáp án: よぶん

    Click xem phiên bản dành cho máy tính.

    Đang xử lý